Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương và cân bằng khoáng chất trong cơ thể. Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Trong bài viết này, hãy cùng Amia Beauty Center tìm hiểu về tầm quan trọng của vitamin D và tác động của nó đến sức khỏe của chúng ta.
Tác dụng của vitamin D là gì?
Vitamin D có nhiều công dụng trong việc điều trị và phòng ngừa các tình trạng sức khỏe. Nó được sử dụng để điều trị hạ phosphate huyết, hạ canxi ở bệnh nhân suy tuyến cận giáp, giả suy cận giáp, vảy nến, nhuyễn xương, loãng xương, còi xương, loạn dưỡng xương do thận.
Ngoài ra, vitamin D còn có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các bệnh tự miễn dịch và ung thư.
Bạn nên dùng vitamin D như thế nào?
Để sử dụng vitamin D một cách đúng hướng, hãy tuân theo hướng dẫn trên nhãn hoặc theo sự chỉ định của bác sĩ. Uống viên nang hoặc viên nén vitamin D nếu được. Không vượt quá hoặc dùng ít hơn liều khuyến cáo. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản vitamin D như thế nào?
Hãy bảo quản vitamin D ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng. Đừng để trong phòng tắm hoặc ngăn đá. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ vì từng loại thuốc có phương pháp bảo quản riêng. Giữ ngoài tầm tay trẻ em và thú cưng.
Đừng vứt thuốc vào toilet hoặc ống thoát nước trừ khi có hướng dẫn. Hãy tiêu hủy thuốc hết hạn hoặc không còn sử dụng theo cách đúng. Liên hệ dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Vitamin D có trong thực phẩm nào?
Có nhiều thực phẩm chứa vitamin D như cá, nấm, sữa tươi nguyên kem, dầu gan cá tuyết, đậu phụ, pho mát, trứng, sữa đậu nành, hàu, yến mạch và trứng.
Liều dùng vitamin D cho người lớn như thế nào?
Dưới đây là liều dùng thông thường cho một số tình huống bệnh lý ở người lớn:
- Bệnh loãng xương do thuốc chống động kinh: Uống 2000IU vitamin D2 và 390mg canxi lactate hàng ngày trong 3 tháng.
- Bệnh tự miễn: Uống 0,25-2mcg alfacalcidol mỗi ngày, 1-2 lần, và uống 0,5mcg 1-alfa-OH D3 hàng ngày trong 12 tháng.
- Bệnh tim: Uống 200-2000 IU hoặc 10-25mcg vitamin D2 hoặc D3 hàng ngày trong 1,4-84 tháng, có hoặc không kèm canxi. Hoặc uống 100000 IU vitamin D2 hoặc D3 3 lần mỗi năm trong 3 năm. Hoặc tiêm 300000 IU vitamin D2. Liều tiếp theo là 1g vitamin D2, 800 IU vitamin D3, kèm theo 1g canxi hàng ngày trong 12 tháng.
- Hạ canxi do tuyến cận giáp hoạt động quá mức: Uống 0,5-1mcg calcitriol, 0,5g vitamin D và 400 IU vitamin D mỗi ngày, kèm theo 0,5-1,5g canxi cacbonat.
- Nồng độ cholesterol cao: Uống 300-3332 IU hoặc 7,5-1250mcg cholecalciferol, calcitriol, ergocalciferol và alpha-calcidiol mỗi ngày từ 42 ngày đến 3 năm.
- Bệnh tăng huyết áp: Uống 400-8571 IU vitamin D mỗi ngày (có thể có hoặc không kèm canxi).
- Bệnh loãng xương: Uống 100-200000 IU vitamin D2 hoặc D3 hàng ngày hoặc mỗi hai tháng trong 6 tháng, đôi khi kèm theo 800-1500 mg canxi.
Liều dùng vitamin D cho trẻ em như thế nào?
Dưới đây là liều dùng thông thường cho trẻ em trong một số trường hợp:
- Chức năng miễn dịch: Cho trẻ uống 2000 IU vitamin D mỗi ngày trong năm đầu tiên.
- Bệnh còi xương: Cho trẻ uống 125-250mcg (5000-10000 IU) vitamin D hàng ngày trong 2-3 tháng.
Vitamin D có những dạng và hàm lượng nào?
Vitamin D có sẵn dưới dạng viên nén với các hàm lượng sau: 1000 IU, 25mcg và 400 IU. Ngoài ra, cũng có thể tìm thấy dạng viên nang vitamin D với hàm lượng 400 IU, 1000 IU và 2000 IU.
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng vitamin D?
Dùng vitamin D thường không gây tác dụng phụ, tuy nhiên, sử dụng lâu dài hoặc dùng quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ như tăng huyết áp, sốt, nhịp tim không đều, đau bụng, đau xương, táo bón, tiêu chảy, buồn ngủ, khô miệng, đau đầu, khát nước, tăng số lần đi tiểu, ngứa da, chán ăn, miệng có vị kim loại, đau cơ, buồn nôn hoặc nôn mửa (đặc biệt ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên), mệt mỏi hoặc suy nhược.
Đối với bất kỳ tác dụng phụ nào khác hoặc nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Vitamin D có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi hiệu quả hoặc gia tăng tác dụng phụ của thuốc. Tuyển tập này không đưa ra đầy đủ tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra.
Để đảm bảo an toàn, hãy liệt kê danh sách thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn và thực phẩm chức năng) để tham khảo từ bác sĩ hoặc dược sĩ. Bạn không nên tự ý sử dụng, ngừng hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Dưới đây là một số loại thuốc có thể tương tác:
- Thuốc điều trị tiểu đường qua đường uống hoặc insulin.
- Thuốc điều trị tăng huyết áp.
- Thuốc chuyển hóa qua enzym cytochrome P450 trong gan.
- Acitretin và các thuốc ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch.
- Thuốc gắn với mật.
- Thuốc dùng để ngăn ngừa cơn co giật.
- Thuốc kích thích tiểu tiện.
- Thuốc điều trị các rối loạn tim.
- Thuốc điều trị nhiễm retrovirus (HIV).
Ngoài ra, còn có một số thuốc khác như nhôm, kháng axit, antiandrogen, thuốc hen suyễn, kháng sinh, thuốc ung thư, thuốc chống viêm, thuốc tránh thai, bisphosphonate, calcipotriene, muối canxi, glycosid tim, thuốc hạ cholesterol, cimetidine, cinacalcet, corticosteroid, cyclosporine, diltiazem, exemestane,
thuốc tan trong chất béo, heparin, hormone nội tiết, insulin, interferon, ketoconazole, thuốc nhuận tràng, thuốc điều trị bệnh phổi, dầu khoáng, opioid, orlistat, thuốc trị loãng xương, thuốc giảm đau, rifampin, sevelamer, kem chống nắng, chất đối kháng hormone tuyến giáp, vắc-xin và thuốc chủ vận thụ thể vitamin D.
Lưu ý rằng đây chỉ là một danh sách tổng quát và tương tác thuốc có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến vitamin D?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Hãy thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào sau đây:
- Tiểu đường.
- Bệnh huyết áp.
- Các vấn đề liên quan đến tim.
- Nhiễm trùng.
Đây là những thông tin quan trọng để bác sĩ có thể đưa ra quyết định và chỉ định điều trị phù hợp cho bạn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong tình huống khẩn cấp, hãy liên hệ ngay với Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu quên một liều thuốc, hãy sử dụng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với lịch uống như dự định. Đừng bao giờ dùng gấp đôi liều để bù đắp.