Kỹ thuật tiêm bắp là gì? Vị trí tiêm và quy trình thực hiện

Bài viết này nhằm giới thiệu về kỹ thuật tiêm bắp, một phương pháp điều dưỡng cơ bản được áp dụng cho các loại thuốc có chỉ định.

Trong quá trình tiêm bắp, việc nắm vững quy trình kỹ thuật, vị trí tiêm và theo dõi các biến chứng có thể xảy ra là rất quan trọng. Chúng ta hãy cùng Amia Beauty Center tìm hiểu và hiểu rõ hơn về kỹ thuật này để có thể thực hiện một cách an toàn và hiệu quả.

Kỹ thuật tiêm bắp là gì?

Kỹ thuật tiêm bắp là gì?
Kỹ thuật tiêm bắp là gì?

Tiêm bắp là một kỹ thuật đưa thuốc vào cơ bắp thông qua kim tiêm, cho phép thuốc được hấp thụ nhanh chóng vào máu. Đây là một phương pháp phổ biến trong y học để cung cấp thuốc và vắc-xin cho cơ thể.

Người có kỹ thuật tiêm thuốc thường thực hiện quy trình này, tuy nhiên, đôi khi người bệnh cũng có thể tự tiêm bắp trong một số trường hợp, như điều trị bệnh đa xơ cứng hoặc viêm khớp dạng thấp.

Khi nào cần tiến hành tiêm bắp?

Khi nào cần tiến hành tiêm bắp?
Khi nào cần tiến hành tiêm bắp?

Kỹ thuật tiêm bắp được sử dụng khi các phương pháp khác để đưa thuốc vào cơ thể không đạt hiệu quả cao. Điểm nổi bật của tiêm bắp bao gồm:

  • So với đường uống (qua dạ dày): Một số loại thuốc có thể bị phá hủy trong quá trình tiêu hóa.
  • So với tiêm tĩnh mạch (trực tiếp vào tĩnh mạch): Tiêm bắp ít gây kích thích tĩnh mạch hơn và dễ định vị vị trí tiêm.
  • So với tiêm dưới da (vào mô mỡ ngay dưới da): Thuốc tiêm bắp được hấp thu nhanh hơn trong mô cơ do có lượng cung cấp máu lớn hơn và có thể chứa nhiều thuốc hơn so với mô dưới da.

Các vị trí tiêm bắp

Tiêm bắp thường được thực hiện tại các vị trí sau đây:

Cơ delta cánh tay (tiêm bắp tay): Vị trí thường gặp trong tiêm vaccine

Cơ delta cánh tay (tiêm bắp tay): Vị trí thường gặp trong tiêm vaccine
Cơ delta cánh tay (tiêm bắp tay): Vị trí thường gặp trong tiêm vaccine

Tiêm bắp tay, cụ thể là vào cơ delta (deltoid muscle), thường được sử dụng cho việc tiêm vắc-xin. Tuy nhiên, không phổ biến cho người tự tiêm do khối lượng cơ delta nhỏ hạn chế lượng thuốc có thể tiêm (thường không quá 1 ml). Kỹ thuật tiêm bắp tay cũng không dễ dàng khi tự thực hiện.

Để xác định vị trí tiêm trong cơ delta, bạn có thể sờ để tìm vùng xương (acromion process) ở phía trên cánh tay. Đặt hai ngón tay tạo thành hình chữ V với khoảng cách vừa đủ.

Ở dưới cùng của hai ngón tay, bạn sẽ tạo thành một hình tam giác lộn ngược. Tiêm vào trung tâm của hình tam giác là cách tiêm bắp tay đơn giản nhất.

Cơ đùi lớn phía ngoài (hay tiêm bắp đùi)

Cơ đùi lớn phía ngoài (hay tiêm bắp đùi)
Cơ đùi lớn phía ngoài (hay tiêm bắp đùi)

Tiêm vào cơ đùi lớn phía ngoài, cụ thể là vastus lateralis muscle, là một lựa chọn khi không thể tiêm ở các vị trí khác hoặc khi bạn cần tự tiêm. Để xác định vị trí tiêm, chia vùng đùi trên thành ba phần bằng nhau và tìm vị trí giữa của từng phần. Chọn vị trí tiêm ở phần trên cùng bên ngoài của đùi.

Vị trí tiêm bắp phổ biến: Cơ vùng sau ngoài của mông

Vị trí tiêm bắp phổ biến: Cơ vùng sau ngoài của mông
Vị trí tiêm bắp phổ biến: Cơ vùng sau ngoài của mông

Tiêm vào cơ vùng sau ngoài của mông, còn được gọi là ventrogluteal muscle, là vị trí tiêm bắp an toàn nhất cho người lớn và trẻ em trên 7 tháng. Vị trí này sâu trong, không gần mạch máu và dây thần kinh quan trọng, giúp tránh tiêm nhầm chỗ. Tuy nhiên, tự tiêm vào vị trí này khá khó và cần sự giúp đỡ từ người khác.

Để tiêm vào vị trí này, đặt gót bàn tay lên hông của người được tiêm, với các ngón tay hướng về phía đầu của họ. Vị trí các ngón tay được đặt sao cho ngón cái hướng về vùng háng và các ngón tay cảm nhận được xương chậu. Đặt ngón trỏ và ngón giữa thành hình chữ V và tiêm vào giữa V.

Cơ vùng sau của mông

Cơ vùng sau của mông
Cơ vùng sau của mông

Vị trí tiêm chích vào vùng cơ sau của mông, được gọi là dorsogluteal muscle, thường được sử dụng, tuy nhiên do khả năng gây tổn thương cho dây thần kinh tọa, bác sĩ thường lựa chọn vị trí cơ vùng sau ngoài của mông. Việc tự tiêm vào vị trí này khá khó và không được khuyến cáo.

Không nên tiêm bắp ở vị trí nào?

Hãy tránh tiêm vào vị trí có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc chấn thương. Đối với việc tiêm nhiều lần, hãy luôn thay đổi vị trí để tránh gây tổn thương hoặc khó chịu cho cơ bắp.

Những điều bạn cần biết trước khi tiêm bắp

Trước khi quyết định tiêm bắp, hãy xem xét các trường hợp sau đây:

Lựa chọn ống tiêm

Lựa chọn ống tiêm
Lựa chọn ống tiêm

Người tiêm bắp cần được đào tạo và huấn luyện về kỹ thuật tiêm đúng cách. Kích thước kim tiêm và vị trí tiêm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, kích cỡ của người nhận, hàm lượng và loại thuốc. Người thực hiện tiêm sẽ hướng dẫn bạn về loại kim và ống tiêm phù hợp.

Kim tiêm bắp phải đủ dài để đến phần cơ mà không gây tổn thương đến dây thần kinh và mạch máu dưới da. Thông thường, kim có độ dài từ 2,54cm – 3,81cm cho người lớn và nhỏ hơn cho trẻ em.

Để chọn loại kim phù hợp, kiểm tra các thông số trên bao bì:

  • 14G (màu cam): Dùng trong cấp cứu chấn thương nặng.
  • 16G (màu xám): Dùng trong chấn thương, phẫu thuật, truyền dịch lớn.
  • 18G (màu xanh lá): Dùng để truyền máu, truyền dịch lớn.
  • 20G (màu hồng): Dùng trong bơm thuốc, truyền dịch…
  • 22G (màu xanh dương): Dùng cho người hóa trị, tĩnh mạch nhỏ, người lớn tuổi hoặc trẻ em.
  • 24G (màu vàng): Dùng cho người tĩnh mạch nhỏ và mỏng.
  • Ống tiêm bao gồm 3 phần chính: kim tiêm, ống chứa và pít-tông. Ống chứa có vạch chia đo lượng thuốc theo cc hoặc ml. Pít-tông được sử dụng để rút thuốc vào và đẩy thuốc ra khỏi ống chứa.

Quy trình tiêm bắp

Dưới đây là 9 bước quan trọng để tiêm bắp an toàn:

Bước 1: Rửa tay

Bước 1: Rửa tay
Bước 1: Rửa tay

Để đảm bảo an toàn, hãy rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước ấm. Đặc biệt, hãy tập trung rửa giữa các ngón tay, trên mu bàn tay và dưới móng tay.

Bước 2: Chuẩn bị vật dụng cần thiết

Bước 2: Chuẩn bị vật dụng cần thiết
Bước 2: Chuẩn bị vật dụng cần thiết

Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị đầy đủ các đồ vật sau đây:

  • Một chất cồn khô hoặc cồn y tế: Sử dụng để làm sạch các vật liệu trước khi thực hiện. Có thể sử dụng cồn y tế hoặc cồn khô tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
  • Miếng gạc: Sử dụng để làm sạch vùng làm việc hoặc lau sạch máu nếu cần thiết.
  • Găng tay y tế: Để bảo vệ tay khỏi vi khuẩn và chất lỏng có thể gây hại trong quá trình thực hiện.
  • Vật liệu tiêm chủ yếu bao gồm kim, ống tiêm và thuốc: Đây là những dụng cụ cần thiết để tiêm chích, hãy đảm bảo chúng là trong tình trạng sạch sẽ và không bị hỏng.
  • Hộp đựng đồ vật sắc nhọn: Sử dụng để đựng các đồ vật nhọn sau khi sử dụng, như kim tiêm, để đảm bảo an toàn và tránh nguy cơ gây thương tổn cho người khác.

Bước 3: Xác định vị trí tiêm

Bước 3: Xác định vị trí tiêm
Bước 3: Xác định vị trí tiêm

Để bắt đầu, hãy thực hiện một động tác mở rộng da ở vị trí tiêm giữa hai ngón tay, nhằm tạo khoảng cách an toàn giữa cơ và vùng tiêm. Đồng thời, đảm bảo rằng người được tiêm thuốc đang trong tư thế thoải mái và giữ cho cơ bắp trong trạng thái thư giãn.

Bước 4: Làm sạch chỗ tiêm

Bước 4: Làm sạch chỗ tiêm
Bước 4: Làm sạch chỗ tiêm

Trước khi tiến hành tiêm, hãy chuẩn bị vị trí tiêm bằng cách sử dụng một tăm bông hoặc bông gòn y tế để làm sạch. Lưu ý đảm bảo vị trí tiêm khô thoáng trước khi tiếp tục.

Bước 5: Chuẩn bị lấy thuốc

Bước 5: Chuẩn bị lấy thuốc
Bước 5: Chuẩn bị lấy thuốc

Nếu bạn đang sử dụng thuốc tiêm đa liều, hãy chú ý đến thời điểm mở lọ thuốc lần đầu. Để đảm bảo vệ sinh, hãy làm sạch nút cao su của lọ thuốc bằng bông cồn. Sau khi gắn kim tiêm vào ống tiêm, thực hiện việc kéo pít-tông để làm đầy ống tiêm với một lượng không khí bằng đúng liều mà bạn sẽ tiêm.

Điều này cần được thực hiện vì lọ thuốc đã được hút chân không, và việc thêm không khí vào ống tiêm sẽ điều chỉnh áp suất, giúp hạn chế tình trạng khó rút thuốc hoặc thuốc bị đẩy ra khỏi ống tiêm.

Bước 6: Kiểm tra vị trí tiêm

Bước 6: Kiểm tra vị trí tiêm
Bước 6: Kiểm tra vị trí tiêm

Trong trường hợp thuốc được dùng để tiêm vào cơ, không phải vào mạch máu, nếu bạn nhìn thấy máu khi kéo pít-tông, bạn cần ngay lập tức rút kim tiêm ra, vứt bỏ và thay bằng ống tiêm mới.

Bước 7: Tiêm thuốc

Bước 7: Tiêm thuốc
Bước 7: Tiêm thuốc

Hãy thực hiện việc đẩy pít-tông từ từ để tiêm thuốc vào cơ bắp. Điều này là cần thiết vì thuốc cần một không gian để lấp đầy trong cơ, và mô xung quanh sẽ phải giãn ra để tiếp nhận dung dịch thuốc được bơm vào. Để giảm đau và tạo cơ hội cho cơ bắp để giãn ra, hãy tiêm chậm với tốc độ khoảng 1ml/10 giây.

Bước 8: Rút kim ra khỏi người

Bước 8: Rút kim ra khỏi người
Bước 8: Rút kim ra khỏi người

Khi hoàn thành tiêm thuốc, hãy rút kim một cách nhanh chóng và theo cùng góc với lúc đâm vào. Sau đó, đặt kim vào hộp đựng vật sắc nhọn để đảm bảo an toàn.

Bước 9: Băng dán vị trí tiêm

Bước 9: Băng dán vị trí tiêm
Bước 9: Băng dán vị trí tiêm

Sau khi tiêm, hãy sử dụng một miếng gạc để áp nhẹ lên vị trí tiêm. Bạn cũng có thể xoa bóp khu vực tiêm để giúp thuốc được hấp thụ vào cơ bắp.

Thường thì sau tiêm, có thể xảy ra chảy máu nhẹ, bạn có thể áp lực lên vùng đó trong khoảng 30 giây hoặc cho đến khi không còn chảy máu nữa. Nếu cần, có thể sử dụng băng dán cá nhân.

Điều gì xảy ra sau khi tiêm bắp?

Điều gì xảy ra sau khi tiêm bắp?
Điều gì xảy ra sau khi tiêm bắp?

Sau khi tiêm vào cơ bắp, có thể bạn sẽ trải qua một số triệu chứng khó chịu, tuy nhiên hầu hết đều là những dấu hiệu bình thường. Tuy vậy, cũng có thể xảy ra các dấu hiệu biến chứng nghiêm trọng, và trong trường hợp này, bạn cần tìm sự chăm sóc y tế, bao gồm:

  • Cảm giác ngứa hoặc tê
  • Xuất hiện chảy máu kéo dài
  • Đau dữ dội tại vị trí tiêm
  • Cảm thấy sốt cao, mệt mỏi, đau đầu
  • Khu vực tiêm bị đỏ, sưng hoặc nóng
  • Có dấu hiệu chảy dịch tại vị trí tiêm
  • Có dấu hiệu phản ứng dị ứng, như khó thở hoặc sưng mặt

Một số tai biến có thể gặp phải sau khi tiêm bắp

Một số tai biến có thể gặp phải sau khi tiêm bắp
Một số tai biến có thể gặp phải sau khi tiêm bắp

Các biến chứng có thể xảy ra khi tiêm vào cơ bắp có thể do những nguyên nhân sau:

  • Gãy, cong kim: Xuất hiện khi người tiêm hoặc kỹ thuật tiêm bắp không đúng cách, gây ra sự giãy giụa hoặc đâm không đúng vị trí.
  • Đâm vào dây thần kinh lớn: Xảy ra khi vị trí tiêm bắp trên mông, đùi,… không được xác định chính xác, dẫn đến tiêm sai vị trí hoặc góc đâm không vuông góc với mặt da.
  • Tắc mạch máu: Xảy ra khi tiêm thuốc dạng dầu hoặc nhũ tương vào mạch máu.
  • Áp xe: Do không tuân thủ nguyên tắc vệ sinh vô khuẩn hoặc sử dụng dung dịch thuốc khó tan hoặc dạng dầu.
  • Tổn thương da: Xảy ra khi tiêm những loại thuốc gây tổn thương mô (thuốc không được khuyến cáo tiêm vào cơ bắp), ví dụ như calci clorua.
  • Phản ứng dị ứng: Xảy ra khi cơ thể phản ứng với thuốc gây ra sốc phản vệ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline 1900.8001 Facebook Facebook Zalo Zalo Chỉ đường Chỉ đường Chỉ đường Đặt lịch Chỉ đường Messenger