BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
|
ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/4/2023
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên Dịch Vụ |
Đơn Vị Tinh |
Giá Niêm Yết |
Giá Khuyến Mãi |
Công Dụng |
CHĂM SÓC DA CHUYÊN SÂU
|
1 |
Mini Facial |
1 buổi |
900.000 |
650.000 |
Chăm sóc da cơ bản |
2 |
HA Facial/ Cấp nước đa tầng |
1 buổi |
1.200.000 |
800.000 |
Chăm sóc da khô |
3 |
AC Facial/ Xử lý nhân mụn |
1 buổi |
1.500.000 |
900.000 |
Chăm sóc thư giãn da mụn |
4 |
Calming Facial/ Làm dịu tầng sâu |
1 buổi |
1.600.000 |
950.000 |
Chăm sóc phục hồi da yếu nhạy cảm. |
CHĂM SÓC DA CAO CẤP
|
1 |
Purifying Treatment/ AquaHydra thanh lọc da |
1 buổi |
3.500.000 |
2.500.000 |
Thanh lọc da, hút sạch bã nhờn. |
2 |
CC Plus Laser/ BB Toning trắng sáng |
1 buổi |
3.000.000 |
2.000.000 |
Trắng sáng, căng bóng da, trị thâm tức thì. |
3 |
Silk Gold Therapy/ Ủ vàng 24K thải độc |
1 buổi |
3.500.000 |
2.500.000 |
Chống lão hoá, phục hồi da, thải độc và tăng tuần hoàn (Với Vàng 24K Pure Gold 99.9%) |
4 |
Diamond Laser/ Carbon kiềm dầu |
1 buổi |
3.500.000 |
2.500.000 |
Laser than hoạt tính làm se khít lỗ chân lông, trẻ hoá da, kiềm dầu và sáng da. |
5 |
RF+ Treatment/ RF nâng cơ trẻ hoá |
1 buổi |
4.000.000 |
2.800.000 |
Nâng cơ trẻ hoá xoá nhăn hiệu quả. |
6 |
Shining Therapy/ Căng bóng Shining |
1 buổi |
4.000.000 |
3.000.000 |
Căng bóng da, trẻ hoá, tăng sinh collagen và các loại vitamin cao cấp. |
7 |
Phục hồi da Untress |
1 buổi |
6.000.000 |
4.000.000 |
Phục hồi da tổn thương, nhạy cảm, nhiễm corticoid. |
DỊCH VỤ ĐI KÈM
|
1 |
Đèn PDT SmartLux |
1 lần |
500.000 |
300.000 |
|
2 |
Plamas lạnh |
1 Phút |
300.000 |
200.000 |
Giảm viêm, đỏ, sưng, phục hồi da thần tốc. |
3 |
Siêu công nghệ cân bằng cảm giác Bio-Intech |
1 lần |
5.000.000 |
3.000.000 |
|
ĐIỀU TRỊ DA CHUYÊN NGHIỆP
|
1 |
Nano Peeling |
1 lần |
6.000.000 |
4.000.000 |
Tái tạo da mụn, mờ thâm, hết bít tắc LCL. |
2 |
PUU Peeling |
1 lần |
8.000.000 |
5.000.000 |
Đào thải độc tố corticoid, mụn mủ, mụn viêm. |
3 |
Lăn kim PDA |
1 lần |
8.000.000 |
5.000.000 |
Điều trị thâm, lỗ chân lông, điều trị đỏ da sau mụn. |
4 |
Reborn Solution |
1 lần |
8.000.000 |
5.000.000 |
Giải pháp tái sinh da đa tầng. |
DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ NÁM TÀN NHANG IMAX LASER
|
1 |
Trị tàn nhang Pico Laser |
1 lần |
6.000.000 |
5.000.000 |
|
2 |
Trị nám mảng Pico Laser |
1 lần |
8.000.000 |
6.000.000 |
|
3 |
Nám chân sâu Pico Laser |
1 lần |
8.000.000 |
6.000.000 |
|
4 |
Điều trị nám hỗn hợp Pico Laser |
1 lần |
8.000.000 |
6.000.000 |
|
5 |
Tiêm ức chế nám từng vùng |
1 lần |
6.000.000 |
4.000.000 |
|
6 |
Tiêm ức chế nám toàn mặt |
1 lần |
8.000.000 |
5.000.000 |
|
TRỊ LIỆU CĂNG BÓNG DA
|
1 |
Cấy tinh chất cá tầm trắng |
1 lần |
9.000.000 |
6.000.000 |
Cấy tinh chất căng bóng, trắng sáng da. |
2 |
Cấy tinh chất Melsmon |
1 lần |
10.000.000 |
7.000.000 |
Tái sinh cho da, cấp nước cho da, trẻ hoá da, làm đầy sẹo rỗ nhẹ. |
3 |
Tiêm sẹo lồi |
1 lần |
3.000.000 |
2.000.000 |
|
4 |
Cấy tinh chất xoá thâm mắt |
1 lần |
12.000.000 |
8.000.000 |
|
5 |
Cấy B.A.P đa nguyên bào |
1 lần |
25.000.000 |
12.900.000 |
|
6 |
Cấy B.A.P Pro trẻ hoá |
1 lần |
30.000.000 |
20.000.000 |
|
TRẺ HOÁ CÔNG NGHỆ CAO
|
1 |
MFU DOUBLO |
1 |
40.000.000 |
24.900.000 |
|
2 |
Thermage FLX Vùng mắt |
1 |
50.000.000 |
28.900.000 |
|
3 |
Thermage FLX vùng mặt cổ 900shots |
1 |
90.000.000 |
47.900.000 |
|
4 |
Thermage FLX Pro Plus 1200shots |
1 |
100.000.000 |
54.900.000 |
|
5 |
Micro Treatment Điều trị siêu vi điểm lỗ chân lông, sẹo rỗ nhỏ trên bề mặt. |
1 |
10.000.000 |
8.000.000 |
|
7 |
Burning Therapy từng vùng Điều trị nốt sần, mụn thịt theo vùng. |
1 |
8.000.000 |
6.000.000 |
|
8 |
Burning Therapy toàn mặt Điều trị đốt nốt sần, mụn thịt toàn mặt. |
1 |
20000000 |
15.000.000 |
|
9 |
Layer Therapy Liệu pháp cắt lớp tách đáy sẹo. |
1 |
20000000 |
12.000.000 |
|
10 |
Làm Hồng Nhũ Hoa bằng CO2 |
1 |
10000000 |
8.000.000 |
|
11 |
Trị thâm nách công nghệ Laser |
1 |
10000000 |
8.000.000 |
|
TRIỆT LÔNG
|
|
|
50 buổi niêm yết |
50 buổi ưu đãi |
10 buổi niêm yết |
10 buổi ưu đãi |
1 |
Triệt lông nhũ hoa |
4.000.000 |
2.400.000 |
1.500.000 |
800.000 |
2 |
Triệt ria mép |
5.000.000 |
3.000.000 |
2.000.000 |
880.000 |
3 |
Triệt lông nách |
6.500.000 |
3.900.000 |
2.500.000 |
990.000 |
4 |
Tạo hình viền trán |
6.500.000 |
3.900.000 |
2.500.000 |
990.000 |
5 |
Triệt lông mặt |
10.000.000 |
6.000.000 |
4.000.000 |
1.990.000 |
6 |
Triệt lông bụng |
10.000.000 |
6.000.000 |
4.000.000 |
1.990.000 |
7 |
Triệt lông nửa 2 tay |
10.000.000 |
6.000.000 |
4.000.000 |
2.490.000 |
8 |
Triệt lông nửa 2 chân |
10.000.000 |
6.000.000 |
4.000.000 |
2.490.000 |
9 |
Triệt lông cả 2 tay |
12.000.000 |
7.000.000 |
5.000.000 |
2.990.000 |
10 |
Triệt lông Bikini |
12.000.000 |
7.000.000 |
5.000.000 |
2.990.000 |
11 |
Triệt lông cả 2 chân |
15.000.000 |
9.000.000 |
6.000.000 |
3.490.000 |
12 |
Triệt lông lưng |
15.000.000 |
9.000.000 |
6.000.000 |
3.490.000 |
13 |
Triệt lông toàn thân |
40.000.000 |
25.000.000 |
16.000.000 |
7.990.000 |
BODY
|
1 |
Trị thâm vùng nách/ đầu gối/ khuỷu tay/ khuỷu chân/ nhũ hoa |
1 |
2.500.000 |
2.000.000 |
|
2 |
Trị thâm vùng cổ/ mông/ bikini/ nửa lưng/ nửa tay/ nửa chân |
1 |
3.000.000 |
2.500.000 |
|
3 |
Trị thâm lưng/ chân/ tay |
1 |
3.000.000 |
2.500.000 |
|
4 |
Body SmartLux: Phục hồi – giảm đỏ, tiêu diệt mụn body. |
1 |
4.000.000 |
3.000.000 |
|
5 |
SEATOX: Trị viêm nang nửa tay/ nửa lưng/ nửa chân/ mông |
1 |
6.000.000 |
4.000.000 |
|
6 |
SEATOX: Trị viêm nang cả tay/ cả chân/ cả lưng |
1 |
8.000.000 |
5.000.000 |
|
7 |
Tắm dưỡng sáng da Vita BioLight |
1 |
2.500.000 |
2.000.000 |
|
8 |
Tắm trắng Nano White Extra |
1 |
3.000.000 |
2.500.000 |
|
9 |
Tẩy da chết Body |
1 |
2.000.000 |
1.500.000 |
|
PHUN XĂM
|
1 |
Phun mi Celeb Eyeliner |
1 |
1.500.000 |
1.000.000 |
|
2 |
Phun mày chạm hạt ombre |
1 |
3.000.000 |
2.000.000 |
|
3 |
Phun sửa mày chạm hạt ombre |
1 |
4.000.000 |
3.000.000 |
|
4 |
Điêu khắc mày Haistrock – công nghệ mới nhân sợi mày siêu vi mềm mỏng |
1 |
8.000.000 |
6.000.000 |
|
5 |
Điêu khắc mày nam Haistrock |
1 |
12.000.000 |
8.000.000 |
|
6 |
Phun nốt ruồi son |
1 |
2.000.000 |
1.500.000 |
|
7 |
Khử môi thâm |
1 |
3.000.000 |
2.000.000 |
|
8 |
Phun môi Baby Lips |
1 |
4.000.000 |
3.000.000 |
|
9 |
Phun môi Lipstick Châu Âu |
1 |
8.000.000 |
6.000.000 |
|
10 |
Tạo vầng, dệt trán hói |
1 |
10.000.000 |
8.000.000 |
|
11 |
Xoá mày sửa Pico plus laser |
1 |
3.000.000 |
2.000.000 |
|
12 |
Xử lí môi đậm màu, viền môi đậm |
1 |
4.000.000 |
3.000.000 |
|
13 |
Khử môi thâm Man Pico Laser |
1 |
4.000.000 |
3.000.000 |
|
14 |
Xoá xăm Bằng IRIS Laser: Hình xăm bé hơn 10cm2 |
1 |
2.500.000 |
2.000.000 |
|
15 |
Xoá bớt, chàm bẩm sinh dưới 10cm2 |
1 |
2.500.000 |
2.500.000 |
|
16 |
Xoá xăm Bằng IRIS Laser: Hình xăm lớn hơn 10cm2 |
1 |
250.000/ cm2 |
250.000/ cm2 |
|
17 |
Xoá bớt, chàm bẩm sinh trên 10cm2 |
1 |
250.000/ cm2 |
250.000/ cm2 |
|
THẨM MỸ NỘI KHOA
|
1 |
Pháp – juvederm |
1cc |
20.000.000 |
15.000.000 |
|
2 |
Thuỵ sĩ – Xcelens |
1cc |
15.000.000 |
9.900.000 |
|
3 |
Châu Á – Hàn |
1cc |
10.000.000 |
6.000.000 |
|
4 |
Tiêm tan HA |
1cc |
3.000.000 |
2.000.000 |
|
GIẢM BÉO CÔNG NGHỆ CAO
|
1 |
Cấy phân huỷ mỡ Nọng cằm |
1 vùng |
6.000.000 |
5.000.000 |
Tính theo vùng |
2 |
Cấy phân huỷ mỡ bắp tay |
1 vùng |
6.000.000 |
5.000.000 |
Tính theo vùng |
3 |
Cấy phân huỷ mỡ Bắp chân |
1 vùng |
10.000.000 |
8.000.000 |
Tính theo vùng |
4 |
Cấy phân huỷ mỡ Bụng |
1 vùng |
10.000.000 |
8.000.000 |
Tính theo vùng |
5 |
COOL TECH Quang đông huỷ mỡ |
1 điểm |
10.000.000 |
7.500.000 |
Tính theo miếng Pad gel |
6 |
Combo Cooltech và cấy phân huỷ mỡ bắp tay |
1 điểm |
12.000.000 |
8.900.000 |
Tính theo miếng Pad gel |
7 |
Combo Cooltech và cấy phân huỷ mỡ bắp chân |
1 điểm |
15.000.000 |
9.900.000 |
Tính theo miếng Pad gel |
8 |
Combo Cooltech và cấy phân huỷ mỡ bụng |
1 điểm |
15.000.000 |
9.900.000 |
Tính theo miếng Pad gel |
9 |
Giảm béo bằng sóng SHAPE |
1 buổi |
3.000.000 |
2.000.000 |
10 buổi RF 12.900.000 đ |
CẤY TINH CHẤT TOXIN
|
1 |
Xoá nhăn đuôi mắt |
1 vùng |
10.000.000 |
6.000.000 |
Bảo hành 1 năm giá 15.000.000 đ |
2 |
Xoá nhăn mí dưới mắt |
1 vùng |
10.000.000 |
6.000.000 |
Bảo hành 1 năm giá 15.000.000 đ |
3 |
Điều trị cười Hở lợi/ Cười lệch |
1 vùng |
10.000.000 |
8.000.000 |
Bảo hành 1 năm giá 15.000.000 đ |
4 |
Gọn hàm |
1 vùng |
15.000.000 |
10.000.000 |
Bảo hành 1 năm giá 18.000.000 đ |
5 |
Nhăn cằm |
1 vùng |
10.000.000 |
8.000.000 |
Bảo hành 1 năm giá 15.000.000 đ |
6 |
Nhăn trán |
1 vùng |
15.000.000 |
10.000.000 |
Bảo hành 1 năm giá 18.000.000 đ |
7 |
Nhăn cau mày |
1 vùng |
10.000.000 |
6.000.000 |
Bảo hành 1 năm giá 15.000.000 đ |
8 |
Bắp cơ: Tay/Vai/Đùi/Bắp tay/Bắp chân |
1 vùng |
20.000.000 |
12.000.000 |
Bảo hành 1 năm giá 25.000.000 đ |
9 |
Trị mồ hôi nách |
1 vùng |
15.000.000 |
10.000.000 |
Bảo hành 1 năm giá 18.000.000 đ |
CĂNG CHỈ
|
1 |
Xoá nhăn vùng mắt |
1 |
20.000.000 |
14.900.000 |
|
2 |
Căng chỉ nâng cung mày |
1 |
25.000.000 |
15.900.000 |
|
3 |
Nâng chỉ mũi |
1 |
20.000.000 |
14.900.000 |
|
4 |
Nâng chỉ mũi S line |
1 |
25.000.000 |
17.900.000 |
|
5 |
Nâng chỉ mũi S line kết hợp HA Collagen Hàn |
1 |
30.000.000 |
19.900.000 |
|
6 |
Nâng chỉ mũi S line kết hợp HA Collagen Thuỵ sỹ |
1 |
35.000.000 |
24.900.000 |
|
7 |
Nâng chỉ mũi S line kết hợp HA Collagen Pháp |
1 |
45.000.000 |
27.900.000 |
|
8 |
Căng chỉ MONO tăng sinh Collagen bán phần |
1 |
30.000.000 |
22.900.000 |
|
9 |
Căng chỉ MONO tăng sinh Collagen toàn mặt |
1 |
40.000.000 |
29.900.000 |
|
10 |
Căng chỉ nâng cơ Gold Lifting bán phần |
1 |
60.000.000 |
34.900.000 |
|
11 |
Căng chỉ nâng cơ Gold Lifting toàn mặt |
1 |
90.000.000 |
54.900.000 |
|
12 |
Căng chỉ nâng cơ Kim cương đen bán phần |
1 |
100.000.000 |
74.900.000 |
|
13 |
Căng chỉ nâng cơ Kim cương đen toàn mặt |
1 |
150.000.000 |
99.000.000 |
|